1
00:02 - 00:26
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:57 - 01:00
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:02 - 00:26
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:02
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (24phút
    JPY 320
    00:26
    KK
    69
    京急長沢 Keikyu-Nagasawa
  2. 2
    23:57 - 01:00
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:57
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    京急逗子線 Keikyuzushi Line
    Hướng đến 逗子・葉山 Zushi-Hayama
    (8phút
    JPY 180
    00:05 00:05
    KK
    53
    逗子・葉山 Zushi-Hayama
    Đi bộ( 9phút
    00:14 00:21
    JO
    06
    逗子 Zushi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 久里浜 Kurihama
    (19phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    00:40 00:40
    JO
    01
    久里浜 Kurihama
    Đi bộ( 3phút
    00:43 00:53
    KK
    67
    京急久里浜 Keikyu-Kurihama
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 三浦海岸 Miurakaigan
    (7phút
    JPY 180
    01:00
    KK
    69
    京急長沢 Keikyu-Nagasawa
cntlog