1
04:17 - 04:29
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:07 - 04:39
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:07 - 04:44
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:17 - 04:54
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:17 - 04:29
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:17
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    JPY 280
    04:29
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
  2. 2
    04:07 - 04:39
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:07 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    04:10 04:14
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (3phút
    JPY 230
    04:17 04:17
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    Đi bộ( 3phút
    04:20 04:30
    KK
    16
    羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (9phút
    JPY 230
    04:39
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
  3. 3
    04:07 - 04:44
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:07 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    04:10 04:16
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (8phút
    JPY 230
    04:24 04:37
    MO
    07
    KK
    15
    天空橋 Tenkubashi
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (7phút
    JPY 180
    04:44
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
  4. 4
    04:17 - 04:54
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:17
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    04:34 04:47
    KK
    01
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 230
    04:54
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
cntlog