2025/08/13  21:13  khởi hành
1
21:14 - 21:50
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:16 - 21:55
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:14 - 21:54
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:14 - 21:55
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:14 - 21:50
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:14
    G
    02
    Omote-sando
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (11phút
    21:25 21:35
    G
    08
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    21:50
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
  2. 2
    21:16 - 21:55
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:16
    Z
    02
    Omote-sando
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (3phút
    21:19 21:26
    Z
    03
    E
    24
    Aoyama-itchome
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (9phút
    21:35 21:42
    E
    20
    A
    09
    Daimon(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (4phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    21:55
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
  3. 3
    21:14 - 21:54
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:14
    G
    02
    Omote-sando
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (11phút
    JPY 180
    21:25 21:32
    G
    08
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (4phút
    JPY 150
    21:36 21:36
    JY
    27
    Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    21:40 21:43
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    21:54
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
  4. 4
    21:14 - 21:55
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:14
    G
    02
    Omote-sando
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Shibuya
    (3phút
    JPY 180
    21:17 21:23
    G
    01
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (12phút
    JPY 180
    21:35 21:48
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (7phút
    JPY 230
    21:55
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
cntlog