1
10:21 - 10:36
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:11 - 10:43
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:11 - 10:44
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
10:11 - 11:01
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:21 - 10:36
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:21
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (15phút
    JPY 280
    10:36
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
  2. 2
    10:11 - 10:43
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:11 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    10:14 10:17
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    10:19 10:32
    JK
    12
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (11phút
    JPY 280
    10:43
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
  3. 3
    10:11 - 10:44
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    10:11 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    10:14 10:17
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (14phút
    JPY 230
    10:31 10:31
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    Đi bộ( 13phút
    10:44 京急蒲田 Keikyu-Kamata
  4. 4
    10:11 - 11:01
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:11 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    10:14 10:17
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (24phút
    JPY 310
    10:41 10:54
    JK
    20
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 230
    11:01
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
cntlog