2025/08/11  16:16  khởi hành
1
16:18 - 17:14
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:18 - 17:20
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
16:18 - 17:21
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:18 - 17:27
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:18 - 17:14
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:18
    I
    24
    Nishidai(Tokyo)
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (38phút
    16:56 17:03
    I
    04
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 380
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    17:14
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
  2. 2
    16:18 - 17:20
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:18
    I
    24
    Nishidai(Tokyo)
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (31phút
    JPY 330
    16:49 16:49
    I
    08
    Hibiya
    Đi bộ( 5phút
    16:54 16:56
    JY
    30
    Yurakucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (6phút
    JPY 170
    17:02 17:02
    JY
    27
    Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    17:06 17:09
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    17:20
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
  3. 3
    16:18 - 17:21
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:18
    I
    24
    Nishidai(Tokyo)
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (31phút
    16:49 16:55
    I
    08
    H
    08
    Hibiya
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Kita-senju
    (3phút
    JPY 390
    16:58 17:04
    H
    10
    A
    11
    Higashi-ginza
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (8phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    17:21
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
  4. 4
    16:18 - 17:27
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:18
    I
    24
    Nishidai(Tokyo)
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (30phút
    16:48 16:57
    I
    09
    T
    09
    Otemachi(Tokyo)
    Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến  Nishi-Funabashi
    (2phút
    JPY 390
    16:59 17:07
    T
    10
    A
    13
    Nihombashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (11phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    17:27
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
cntlog