1
19:28 - 20:03
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:28 - 20:04
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:28 - 20:04
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:27 - 20:05
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:28 - 20:03
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:28
    G
    15
    Ueno-hirokoji
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (6phút
    19:34 19:43
    G
    11
    A
    13
    Nihombashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (11phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    20:03
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
  2. 2
    19:28 - 20:04
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:28
    G
    15
    Ueno-hirokoji
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (11phút
    19:39 19:49
    G
    08
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    20:04
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
  3. 3
    19:28 - 20:04
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:28
    G
    15
    Ueno-hirokoji
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (3phút
    JPY 180
    19:31 19:36
    G
    13
    JY
    02
    Kanda(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (10phút
    JPY 170
    19:46 19:46
    JY
    27
    Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    19:50 19:53
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    20:04
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
  4. 4
    19:27 - 20:05
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:27 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 3phút
    19:30 19:32
    H
    17
    Naka-okachimachi
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Naka-meguro
    (5phút
    19:37 19:43
    H
    14
    A
    14
    Ningyocho
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (13phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    20:05
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
cntlog