1
08:39 - 09:39
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:39 - 09:40
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:39 - 09:56
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:39 - 10:04
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:39 - 09:39
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:39
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (36phút
    JPY 660
    09:15 09:28
    JK
    12
    KK
    37
    Yokohama
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (11phút
    JPY 280
    09:39
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
  2. 2
    08:39 - 09:40
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:39
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (33phút
    JPY 580
    09:12 09:12
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    09:15 09:25
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (15phút
    JPY 280
    09:40
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
  3. 3
    08:39 - 09:56
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:39
    KO
    45
    Hashimoto(Kanagawa)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (17phút
    JPY 320
    08:56 08:56
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    09:02 09:07
    JN
    16
    Inadazutsumi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (30phút
    JPY 410
    09:37 09:37
    JN
    01
    Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    09:45 09:50
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (6phút
    JPY 180
    09:56
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
  4. 4
    08:39 - 10:04
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:39
    KO
    45
    Hashimoto(Kanagawa)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (17phút
    JPY 320
    08:56 08:56
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    09:02 09:17
    JN
    16
    Inadazutsumi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (25phút
    JPY 410
    09:42 09:42
    JN
    01
    Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    09:50 10:00
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (4phút
    JPY 180
    10:04
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
cntlog