2024/06/12  04:21  khởi hành
1
04:27 - 05:34
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:27 - 05:35
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:27 - 05:39
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:27 - 05:40
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:27 - 05:34
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:27
    JT
    09
    辻堂 Tsujido
    04:36 04:46
    JT
    07
    JO
    09
    大船 Ofuna
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (26phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:12 05:12
    JO
    03
    横須賀 Yokosuka
    Đi bộ( 14phút
    05:26 05:31
    KK
    58
    汐入 Shioiri(Kanagawa)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (3phút
    JPY 150
    05:34
    KK
    60
    県立大学 Kenritsu-daigaku
  2. 2
    04:27 - 05:35
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:27
    JT
    09
    辻堂 Tsujido
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:36 04:42
    JT
    07
    JK
    01
    大船 Ofuna
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 磯子 Isogo
    (13phút
    JPY 330
    04:55 04:55
    JK
    05
    新杉田 Shin-Sugita
    Đi bộ( 10phút
    05:05 05:10
    KK
    46
    杉田(神奈川県) Sugita(Kanagawa)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (25phút
    JPY 320
    05:35
    KK
    60
    県立大学 Kenritsu-daigaku
  3. 3
    04:27 - 05:39
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:27
    JT
    09
    辻堂 Tsujido
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    JPY 240
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:42 04:51
    JT
    06
    B
    06
    戸塚 Totsuka
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (11phút
    JPY 250
    05:02 05:10
    B
    11
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (29phút
    JPY 350
    05:39
    KK
    60
    県立大学 Kenritsu-daigaku
  4. 4
    04:27 - 05:40
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:27
    JT
    09
    辻堂 Tsujido
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    JPY 510
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:52 05:05
    JT
    05
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (25phút
    05:30 05:38
    KK
    59
    KK
    59
    横須賀中央 Yokosuka-chuo
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 浦賀 Uraga
    (2phút
    JPY 410
    05:40
    KK
    60
    県立大学 Kenritsu-daigaku
cntlog