1
18:52 - 19:58
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:52 - 20:08
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:52 - 20:18
1h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:52 - 20:21
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:52 - 19:58
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:52
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 尻手 Shitte
    (4phút
    18:56 19:04
    JN
    02
    JN
    02
    尻手 Shitte
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (28phút
    JPY 410
    19:32 19:32
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    19:38 19:43
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (15phút
    JPY 230
    19:58
    KO
    42
    京王堀之内 Keio-horinouchi
  2. 2
    18:52 - 20:08
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:52
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 尻手 Shitte
    (4phút
    18:56 19:04
    JN
    02
    JN
    02
    尻手 Shitte
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (24phút
    JPY 320
    19:28 19:43
    JN
    14
    OH
    18
    登戸 Noborito
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (17phút
    JPY 270
    20:00 20:00
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 1phút
    20:01 20:06
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (2phút
    JPY 140
    20:08
    KO
    42
    京王堀之内 Keio-horinouchi
  3. 3
    18:52 - 20:18
    1h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:52
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 尻手 Shitte
    (2phút
    18:54 19:02
    JN
    51
    KK
    27
    八丁畷 Hatchonawate
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 280
    19:04 19:04
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    19:12 19:27
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (25phút
    JPY 410
    19:52 19:52
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    19:58 20:03
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (15phút
    JPY 230
    20:18
    KO
    42
    京王堀之内 Keio-horinouchi
  4. 4
    18:52 - 20:21
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:52
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 尻手 Shitte
    (2phút
    JPY 150
    18:54 19:02
    JN
    51
    KK
    27
    八丁畷 Hatchonawate
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (14phút
    JPY 230
    19:16 19:16
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    19:19 19:29
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (33phút
    JPY 580
    20:02 20:13
    JH
    28
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (8phút
    JPY 190
    20:21
    KO
    42
    京王堀之内 Keio-horinouchi
cntlog