1
14:02 - 14:47
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
14:02 - 14:57
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:02 - 15:02
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:09 - 15:13
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:02 - 14:47
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:02 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    14:04 14:09
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (12phút
    JPY 180
    14:21 14:21
    JN
    16
    Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    14:27 14:32
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (15phút
    JPY 230
    14:47
    KO
    42
    Keio-horinouchi
  2. 2
    14:02 - 14:57
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:02 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    14:04 14:09
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (8phút
    JPY 170
    14:17 14:32
    JN
    14
    OH
    18
    Noborito
    Odakyu Odawara Line
    Hướng đến  Odawara
    (17phút
    JPY 270
    14:49 14:49
    OT
    06
    Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 1phút
    14:50 14:55
    KO
    41
    Keio-tama-center
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (2phút
    JPY 140
    14:57
    KO
    42
    Keio-horinouchi
  3. 3
    14:02 - 15:02
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:02 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    14:04 14:09
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (8phút
    JPY 170
    14:17 14:27
    JN
    14
    OH
    18
    Noborito
    Odakyu Odawara Line
    Hướng đến  Odawara
    (7phút
    14:34 14:42
    OH
    23
    OH
    23
    Shin-Yurigaoka
    Odakyu Tama Line
    Hướng đến  Karakida
    (9phút
    JPY 270
    14:51 14:51
    OT
    05
    Odakyu Nagayama
    Đi bộ( 1phút
    14:52 14:57
    KO
    40
    Keio-nagayama
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (5phút
    JPY 160
    15:02
    KO
    42
    Keio-horinouchi
  4. 4
    14:09 - 15:13
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:09
    DT
    10
    Mizonokuchi
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (17phút
    JPY 250
    14:26 14:39
    DT
    22
    JH
    21
    Nagatsuta
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (15phút
    JPY 320
    14:54 15:05
    JH
    28
    KO
    45
    Hashimoto(Kanagawa)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (8phút
    JPY 190
    15:13
    KO
    42
    Keio-horinouchi
cntlog