1
18:46 - 20:43
1h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
18:46 - 20:44
1h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:41 - 20:44
2h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
18:46 - 20:45
1h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:46 - 20:43
    1h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:46
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (22phút
    JPY 410
    19:08 19:14
    JE
    05
    Y
    24
    新木場 Shin-kiba
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (12phút
    19:26 19:26
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    19:31 19:34
    C
    09
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (16phút
    JPY 260
    19:50 20:03
    C
    01
    OH
    05
    代々木上原 Yoyogi-uehara
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (32phút
    JPY 360
    20:35 20:35
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 1phút
    20:36 20:41
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (2phút
    JPY 140
    20:43
    KO
    42
    京王堀之内 Keio-horinouchi
  2. 2
    18:46 - 20:44
    1h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:46
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (31phút
    19:17 19:32
    JE
    01
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 660
    19:47 20:02
    JC
    05
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (23phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (19phút
    JPY 390
    20:44
    KO
    42
    京王堀之内 Keio-horinouchi
  3. 3
    18:41 - 20:44
    2h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:41
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (28phút
    JPY 410
    19:09 19:15
    JE
    05
    Y
    24
    新木場 Shin-kiba
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (16phút
    19:31 19:39
    Y
    16
    Z
    04
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    Z
    01
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (13phút
    JPY 250
    19:59 19:59
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    20:01 20:06
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (12phút
    JPY 180
    20:18 20:18
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    20:24 20:29
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (15phút
    JPY 230
    20:44
    KO
    42
    京王堀之内 Keio-horinouchi
  4. 4
    18:46 - 20:45
    1h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:46
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (31phút
    JPY 580
    19:17 19:30
    JE
    01
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (3phút
    19:33 19:33
    M
    19
    淡路町 Awajicho
    Đi bộ( 2phút
    19:35 19:38
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    S
    01
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (6phút
    19:55 20:08
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (18phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (19phút
    JPY 390
    20:45
    KO
    42
    京王堀之内 Keio-horinouchi
cntlog