1
21:42 - 23:30
1h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
21:42 - 23:33
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
21:42 - 23:36
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:42 - 23:37
1h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:42 - 23:30
    1h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:42
    KS
    27
    京成大久保 Keisei-Okubo
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (9phút
    JPY 200
    21:51 21:51
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    21:53 21:56
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (20phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    22:16 22:16
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    Đi bộ( 2phút
    22:18 22:21
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    S
    01
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (6phút
    22:42 22:55
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (35phút
    JPY 410
    23:30
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
  2. 2
    21:42 - 23:33
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    21:42
    KS
    27
    京成大久保 Keisei-Okubo
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (9phút
    JPY 200
    21:51 21:51
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    21:53 21:55
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    22:26 22:38
    JB
    18
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (47phút
    JPY 1.110
    23:25 23:25
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    Đi bộ( 8phút
    23:33 京王八王子 Keio-hachioji
  3. 3
    21:42 - 23:36
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:42
    KS
    27
    京成大久保 Keisei-Okubo
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (9phút
    JPY 200
    21:51 21:51
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    21:53 21:55
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (47phút
    JPY 580
    22:42 22:57
    JC
    05
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (39phút
    JPY 410
    23:36
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
  4. 4
    21:42 - 23:37
    1h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:42
    KS
    27
    京成大久保 Keisei-Okubo
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (22phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (9phút
    JPY 450
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (8phút
    22:21 22:21
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    Đi bộ( 4phút
    22:25 22:28
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    S
    01
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (6phút
    22:49 23:02
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (35phút
    JPY 410
    23:37
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
cntlog