1
15:59 - 17:17
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
15:59 - 17:19
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:59 - 17:23
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:59 - 17:26
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:59 - 17:17
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:59
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (14phút
    16:13 16:26
    JK
    13
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (43phút
    JPY 830
    17:09 17:09
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    Đi bộ( 8phút
    17:17 京王八王子 Keio-hachioji
  2. 2
    15:59 - 17:19
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:59
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (3phút
    16:02 16:10
    JK
    16
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (41phút
    JPY 580
    16:51 17:04
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (15phút
    JPY 230
    17:19
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
  3. 3
    15:59 - 17:23
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:59
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (3phút
    16:02 16:20
    JK
    16
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (35phút
    JPY 580
    16:55 17:08
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (15phút
    JPY 230
    17:23
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
  4. 4
    15:59 - 17:26
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:59
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (10phút
    16:09 16:14
    JK
    20
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 320
    16:33 16:47
    JY
    17
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (39phút
    JPY 410
    17:26
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
cntlog