2025/08/05  22:43  khởi hành
1
22:45 - 23:48
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
22:45 - 23:49
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:45 - 23:51
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
22:45 - 23:54
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:45 - 23:48
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:45
    I
    05
    Shibakoen
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (10phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    I
    01
    MG
    01
    Meguro
    Tokyu Meguro Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (14phút
    JPY 230
    23:09 23:17
    MG
    11
    JN
    07
    Musashi-Kosugi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (18phút
    JPY 230
    23:35 23:35
    JN
    16
    Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    23:41 23:46
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (2phút
    JPY 140
    23:48
    KO
    35
    Keio-tamagawa
  2. 2
    22:45 - 23:49
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:45
    I
    05
    Shibakoen
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (10phút
    22:55 23:01
    I
    10
    S
    06
    Jimbocho
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (9phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    S
    01
    KO
    01
    Shinjuku
    Keio New Line
    Hướng đến  Sasazuka
    (6phút
    23:16 23:29
    KO
    04
    KO
    04
    Sasazuka
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (18phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (2phút
    JPY 280
    23:49
    KO
    35
    Keio-tamagawa
  3. 3
    22:45 - 23:51
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:45
    I
    05
    Shibakoen
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (10phút
    JPY 220
    22:55 23:00
    I
    01
    JY
    22
    Meguro
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    23:12 23:26
    JY
    17
    KO
    01
    Shinjuku
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (23phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (2phút
    JPY 280
    23:51
    KO
    35
    Keio-tamagawa
  4. 4
    22:45 - 23:54
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:45
    I
    05
    Shibakoen
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (10phút
    JPY 220
    22:55 23:00
    I
    01
    JY
    22
    Meguro
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (5phút
    JPY 170
    23:05 23:18
    JY
    20
    IN
    01
    Shibuya
    Keio Inokashira Line
    Hướng đến  Kichijoji
    (6phút
    23:24 23:37
    IN
    08
    KO
    06
    Meidai-mae
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (15phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (2phút
    JPY 280
    23:54
    KO
    35
    Keio-tamagawa
cntlog