1
10:50 - 11:55
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:50 - 11:56
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:50 - 12:06
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
10:50 - 12:15
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:50 - 11:55
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:50
    JN
    53
    小田栄 Odasakae
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 尻手 Shitte
    (5phút
    10:55 11:03
    JN
    02
    JN
    02
    尻手 Shitte
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (28phút
    JPY 410
    11:31 11:31
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    11:37 11:42
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (13phút
    JPY 210
    11:55
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
  2. 2
    10:50 - 11:56
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:50
    JN
    53
    小田栄 Odasakae
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 尻手 Shitte
    (5phút
    10:55 11:03
    JN
    02
    JN
    02
    尻手 Shitte
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (28phút
    JPY 410
    11:31 11:31
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    11:37 11:47
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (9phút
    JPY 210
    11:56
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
  3. 3
    10:50 - 12:06
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:50
    JN
    53
    小田栄 Odasakae
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 尻手 Shitte
    (5phút
    10:55 11:03
    JN
    02
    JN
    02
    尻手 Shitte
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (24phút
    JPY 320
    11:27 11:37
    JN
    14
    OH
    18
    登戸 Noborito
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (7phút
    11:44 11:52
    OH
    23
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 唐木田 Karakida
    (13phút
    JPY 270
    12:05 12:05
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 1phút
    12:06 京王多摩センター Keio-tama-center
  4. 4
    10:50 - 12:15
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:50
    JN
    53
    小田栄 Odasakae
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 尻手 Shitte
    (3phút
    10:53 11:01
    JN
    51
    KK
    27
    八丁畷 Hatchonawate
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 280
    11:03 11:03
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    11:11 11:26
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (25phút
    JPY 410
    11:51 11:51
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    11:57 12:02
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (13phút
    JPY 210
    12:15
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
cntlog