1
00:16 - 00:46
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:16 - 00:46
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:16 - 01:05
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
00:16 - 01:11
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:16 - 00:46
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:16
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    00:21 00:29
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (17phút
    JPY 280
    00:46
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
  2. 2
    00:16 - 00:46
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:16
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    00:21 00:34
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (12phút
    JPY 280
    00:46
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
  3. 3
    00:16 - 01:05
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    00:16
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (21phút
    JPY 210
    00:37 00:49
    KO
    29
    TT
    07
    高幡不動 Takahatafudo
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (12phút
    JPY 320
    01:01 01:01
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
    Đi bộ( 4phút
    01:05 京王多摩センター Keio-tama-center
  4. 4
    00:16 - 01:11
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:16
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (12phút
    JPY 160
    00:28 00:36
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (11phút
    JPY 180
    00:47 00:47
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    00:53 00:58
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (13phút
    JPY 210
    01:11
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
cntlog