1
03:10 - 04:07
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:10 - 04:07
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
03:10 - 04:08
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:10 - 04:17
1h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:10 - 04:07
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:10
    SG
    03
    若林(東京都) Wakabayashi(Tokyo)
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 下高井戸 Shimo-takaido
    (13phút
    JPY 160
    03:23 03:36
    SG
    10
    KO
    07
    下高井戸 Shimo-takaido
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (14phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (17phút
    JPY 320
    04:07
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
  2. 2
    03:10 - 04:07
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:10
    SG
    03
    若林(東京都) Wakabayashi(Tokyo)
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 下高井戸 Shimo-takaido
    (8phút
    JPY 160
    03:18 03:18
    SG
    08
    山下(東京都) Yamashita(Tokyo)
    Đi bộ( 1phút
    03:19 03:23
    OH
    10
    豪徳寺 Gotokuji
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (4phút
    03:27 03:40
    OH
    11
    OH
    11
    経堂 Kyodo
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (26phút
    JPY 330
    04:06 04:06
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 1phút
    04:07 京王多摩センター Keio-tama-center
  3. 3
    03:10 - 04:08
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:10
    SG
    03
    若林(東京都) Wakabayashi(Tokyo)
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 下高井戸 Shimo-takaido
    (13phút
    JPY 160
    03:23 03:31
    SG
    10
    KO
    07
    下高井戸 Shimo-takaido
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (2phút
    03:33 03:46
    KO
    08
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (22phút
    JPY 320
    04:08
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
  4. 4
    03:10 - 04:17
    1h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:10
    SG
    03
    若林(東京都) Wakabayashi(Tokyo)
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 三軒茶屋 Sangen-jaya
    (3phút
    JPY 160
    03:13 03:25
    SG
    01
    DT
    03
    三軒茶屋 Sangen-jaya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (9phút
    JPY 230
    03:34 03:34
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    03:36 03:41
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (12phút
    JPY 180
    03:53 03:53
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    03:59 04:04
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (13phút
    JPY 210
    04:17
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
cntlog