1
16:24 - 17:29
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:24 - 17:32
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:24 - 17:34
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:24 - 17:34
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:24 - 17:29
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:24
    T
    11
    Kayabacho
    Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến  Otemachi(Tokyo)
    (7phút
    16:31 16:38
    T
    07
    S
    05
    Kudanshita
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (8phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    S
    01
    KO
    01
    Shinjuku
    Keio New Line
    Hướng đến  Sasazuka
    (6phút
    16:52 17:05
    KO
    04
    KO
    04
    Sasazuka
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (18phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (6phút
    JPY 320
    17:29
    KO
    37
    Keio-yomiuri-land
  2. 2
    16:24 - 17:32
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:24
    T
    11
    Kayabacho
    Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến  Otemachi(Tokyo)
    (7phút
    16:31 16:38
    T
    07
    S
    05
    Kudanshita
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (8phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    S
    01
    KO
    01
    Shinjuku
    Keio New Line
    Hướng đến  Sasazuka
    (6phút
    16:52 17:05
    KO
    04
    KO
    04
    Sasazuka
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (13phút
    17:18 17:26
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (6phút
    JPY 320
    17:32
    KO
    37
    Keio-yomiuri-land
  3. 3
    16:24 - 17:34
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:24
    T
    11
    Kayabacho
    Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến  Otemachi(Tokyo)
    (16phút
    JPY 210
    16:40 16:47
    T
    03
    JY
    15
    Takadanobaba
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (4phút
    JPY 150
    16:51 17:05
    JY
    17
    KO
    01
    Shinjuku
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (23phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (6phút
    JPY 320
    17:34
    KO
    37
    Keio-yomiuri-land
  4. 4
    16:24 - 17:34
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:24
    T
    11
    Kayabacho
    Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến  Otemachi(Tokyo)
    (1phút
    16:25 16:29
    T
    10
    G
    11
    Nihombashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Asakusa(Tokyo)
    (3phút
    JPY 180
    16:32 16:37
    G
    13
    JC
    02
    Kanda(Tokyo)
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (13phút
    JPY 180
    16:50 17:05
    JC
    05
    KO
    01
    Shinjuku
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (23phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (6phút
    JPY 320
    17:34
    KO
    37
    Keio-yomiuri-land
cntlog