2024/06/02  13:57  khởi hành
1
14:02 - 16:03
2h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
14:02 - 16:04
2h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:02 - 16:05
2h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:02 - 16:06
2h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:02 - 16:03
    2h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:02
    KK
    47
    京急富岡 Keikyu-Tomioka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (26phút
    JPY 320
    14:28 14:28
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    14:31 14:41
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (43phút
    15:24 15:29
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    15:40 15:49
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (14phút
    JPY 830
    16:03
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
  2. 2
    14:02 - 16:04
    2h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:02
    KK
    47
    京急富岡 Keikyu-Tomioka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (24phút
    JPY 280
    14:26 14:39
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (46phút
    15:25 15:30
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    15:41 15:50
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (14phút
    JPY 950
    16:04
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
  3. 3
    14:02 - 16:05
    2h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:02
    KK
    47
    京急富岡 Keikyu-Tomioka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (24phút
    JPY 280
    14:26 14:41
    KK
    37
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 250
    14:54 15:02
    TY
    11
    JN
    07
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (40phút
    15:42 15:51
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (14phút
    JPY 660
    16:05
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
  4. 4
    14:02 - 16:06
    2h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:02
    KK
    47
    京急富岡 Keikyu-Tomioka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    14:09 14:22
    KK
    44
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    JPY 350
    14:38 14:38
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    14:46 15:01
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (42phút
    15:43 15:52
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (14phút
    JPY 740
    16:06
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
cntlog