1
20:54 - 21:23
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:51 - 21:27
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:51 - 21:28
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
20:54 - 21:29
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:54 - 21:23
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:54
    Z
    10
    水天宮前 Suitengu-mae
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (10phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    Z
    14
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    21:07 21:15
    TS
    04
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    21:23
    TS
    08
    牛田(東京都) Ushida(Tokyo)
  2. 2
    20:51 - 21:27
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:51 水天宮前 Suitengu-mae
    Đi bộ( 6phút
    20:57 20:59
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (16phút
    JPY 210
    21:15 21:23
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (4phút
    JPY 160
    21:27
    TS
    08
    牛田(東京都) Ushida(Tokyo)
  3. 3
    20:51 - 21:28
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:51 水天宮前 Suitengu-mae
    Đi bộ( 6phút
    20:57 20:59
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (7phút
    JPY 180
    21:06 21:06
    H
    18
    上野 Ueno
    Đi bộ( 5phút
    21:11 21:15
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (12phút
    JPY 200
    21:27 21:27
    KS
    06
    京成関屋 Keisei-Sekiya
    Đi bộ( 1phút
    21:28 牛田(東京都) Ushida(Tokyo)
  4. 4
    20:54 - 21:29
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:54
    Z
    10
    水天宮前 Suitengu-mae
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    20:58 21:05
    Z
    08
    C
    11
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (12phút
    JPY 210
    21:17 21:17
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    Đi bộ( 2phút
    21:19 21:23
    KS
    04
    町屋(京成線) Machiya(Keisei Line)
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (5phút
    JPY 150
    21:28 21:28
    KS
    06
    京成関屋 Keisei-Sekiya
    Đi bộ( 1phút
    21:29 牛田(東京都) Ushida(Tokyo)
cntlog