2024/09/21  05:42  khởi hành
1
05:45 - 07:03
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:45 - 07:07
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:45 - 07:13
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:45 - 07:51
2h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:45 - 07:03
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:45
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (18phút
    JPY 210
    06:03 06:14
    C
    18
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (49phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:03 牛久 Ushiku
  2. 2
    05:45 - 07:07
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:45
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (22phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    C
    19
    JL
    19
    綾瀬 Ayase
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (9phút
    06:16 06:27
    JJ
    06
    JJ
    06
    松戸 Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (40phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:07 牛久 Ushiku
  3. 3
    05:45 - 07:13
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:45
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (12phút
    JPY 180
    05:57 06:02
    C
    16
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1phút
    06:03 06:14
    JY
    07
    JJ
    02
    日暮里 Nippori
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (59phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    07:13 牛久 Ushiku
  4. 4
    05:45 - 07:51
    2h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:45
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (1phút
    05:46 05:51
    C
    09
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (27phút
    JPY 210
    06:18 06:28
    H
    22
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (21phút
    JPY 740
    06:49 07:02
    TX
    15
    守谷 Moriya
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 取手 Toride
    (19phút
    JPY 430
    07:21 07:32
    JJ
    10
    取手 Toride
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (19phút
    JPY 240
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:51 牛久 Ushiku
cntlog