2024/06/13  09:06  khởi hành
1
09:07 - 11:29
2h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:09 - 11:30
2h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
09:07 - 11:35
2h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:07 - 11:37
2h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:07 - 11:29
    2h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:07
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (21phút
    JPY 210
    09:28 09:28
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    Đi bộ( 4phút
    09:32 09:35
    JO
    20
    新日本橋 Shin-Nihombashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:12 10:26
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (26phút
    10:52 11:15 大網 Oami
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (14phút
    JPY 1.340
    11:29 求名 Gumyo
  2. 2
    09:09 - 11:30
    2h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:09
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (11phút
    09:20 09:26
    Z
    06
    S
    05
    九段下 Kudanshita
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (7phút
    JPY 290
    09:33 09:33
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    09:35 09:38
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:13 10:27
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (26phút
    10:53 11:16 大網 Oami
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (14phút
    JPY 1.340
    11:30 求名 Gumyo
  3. 3
    09:07 - 11:35
    2h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:07
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (8phút
    09:15 09:18
    G
    05
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (9phút
    JPY 210
    09:27 10:13
    M
    17
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 950
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    10:58 11:21 大網 Oami
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (14phút
    JPY 1.340
    11:35 求名 Gumyo
  4. 4
    09:07 - 11:37
    2h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:07
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (21phút
    JPY 210
    09:28 09:28
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    Đi bộ( 4phút
    09:32 09:35
    JO
    20
    新日本橋 Shin-Nihombashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (37phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:17 10:32
    JO
    30
    JO
    30
    都賀 Tsuga
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (37phút
    11:09 11:32 成東 Naruto(Chiba)
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 大網 Oami
    (5phút
    JPY 1.340
    11:37 求名 Gumyo
cntlog