2024/06/03  12:15  khởi hành
1
12:16 - 14:22
2h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
12:17 - 14:25
2h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:17 - 14:28
2h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:17 - 14:29
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:16 - 14:22
    2h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:16
    G
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (5phút
    JPY 180
    12:21 12:21
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    Đi bộ( 4phút
    12:25 12:28
    JO
    20
    新日本橋 Shin-Nihombashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:05 13:19
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (26phút
    13:45 14:08 大網 Oami
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (14phút
    JPY 1.340
    14:22 求名 Gumyo
  2. 2
    12:17 - 14:25
    2h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:17
    M
    16
    銀座 Ginza
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (3phút
    JPY 180
    12:20 12:28
    M
    17
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:08 13:22
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (26phút
    13:48 14:11 大網 Oami
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (14phút
    JPY 1.340
    14:25 求名 Gumyo
  3. 3
    12:17 - 14:28
    2h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:17
    M
    16
    銀座 Ginza
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (3phút
    JPY 180
    12:20 13:06
    M
    17
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 950
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    13:51 14:14 大網 Oami
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (14phút
    JPY 1.340
    14:28 求名 Gumyo
  4. 4
    12:17 - 14:29
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:17
    H
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (5phút
    JPY 180
    12:22 12:38
    H
    12
    JE
    02
    八丁堀(東京都) Hatchobori(Tokyo)
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (42phút
    13:20 13:34 蘇我 Soga
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (18phút
    13:52 14:15 大網 Oami
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (14phút
    JPY 1.340
    14:29 求名 Gumyo
cntlog