1
04:35 - 05:04
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:35 - 05:23
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:35 - 05:28
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:36 - 05:29
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:35 - 05:04
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:35
    Y
    3
    別院前 Betsuin-mae
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 横川駅 Yokogawaeki
    (2phút
    JPY 220
    04:37 04:37
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    Đi bộ( 4phút
    04:41 04:48
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (16phút
    JPY 240
    05:04
    R
    08
    宮内串戸 Miyauchikushido
  2. 2
    04:35 - 05:23
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:35
    Y
    3
    別院前 Betsuin-mae
    04:41 04:47
    Y
    1
    M
    12
    十日市町 Tokaichimachi
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (14phút
    JPY 220
    05:01 05:01
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    05:03 05:10
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (13phút
    JPY 240
    05:23
    R
    08
    宮内串戸 Miyauchikushido
  3. 3
    04:35 - 05:28
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:35
    Y
    3
    別院前 Betsuin-mae
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 江波 Eba
    (12phút
    JPY 220
    04:47 04:47
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    Đi bộ( 1phút
    04:48 04:53 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (3phút
    JPY 190
    04:56 05:09
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (19phút
    JPY 330
    05:28
    R
    08
    宮内串戸 Miyauchikushido
  4. 4
    04:36 - 05:29
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:36
    Y
    3
    別院前 Betsuin-mae
    04:42 04:48
    Y
    1
    M
    12
    十日市町 Tokaichimachi
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (14phút
    thông qua đào tạo
    M
    19
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    (9phút
    JPY 220
    05:11 05:11
    M
    25
    商工センター入口 Shoko Center Iriguchi
    Đi bộ( 2phút
    05:13 05:20
    R
    05
    新井口 Shin-inokuchi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (9phút
    JPY 200
    05:29
    R
    08
    宮内串戸 Miyauchikushido
cntlog