1
11:03 - 13:27
2h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:11 - 14:06
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:11 - 15:50
4h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:53 - 16:23
4h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:03 - 13:27
    2h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:03 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    11:32 12:05 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (44phút
    JPY 2.310
    Ghế Tự do : JPY 4.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.800
    12:49 13:22 赤湯 Akayu
    山形鉄道フラワー長井線 Yamagata Railway Flower Nagai Line
    Hướng đến 荒砥 Arato
    (5phút
    JPY 240
    13:27 宮内(山形県) Miyauchi(Yamagata)
  2. 2
    11:11 - 14:06
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:11 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h20phút
    12:31 12:59 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (29phút
    JPY 1.690
    13:28 14:01 赤湯 Akayu
    山形鉄道フラワー長井線 Yamagata Railway Flower Nagai Line
    Hướng đến 荒砥 Arato
    (5phút
    JPY 240
    14:06 宮内(山形県) Miyauchi(Yamagata)
  3. 3
    11:11 - 15:50
    4h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:11 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h20phút
    12:31 13:06 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (35phút
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    13:41 14:31 米沢 Yonezawa
    JR米坂線 JR Yonesaka Line
    Hướng đến 今泉 Imaizumi
    (31phút
    JPY 2.310
    15:02 15:35 今泉 Imaizumi
    山形鉄道フラワー長井線 Yamagata Railway Flower Nagai Line
    Hướng đến 赤湯 Akayu
    (15phút
    JPY 390
    15:50 宮内(山形県) Miyauchi(Yamagata)
  4. 4
    11:53 - 16:23
    4h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:53 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h9phút
    13:02 13:30 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (44phút
    14:14 15:04 米沢 Yonezawa
    JR米坂線 JR Yonesaka Line
    Hướng đến 今泉 Imaizumi
    (31phút
    JPY 2.310
    15:35 16:08 今泉 Imaizumi
    山形鉄道フラワー長井線 Yamagata Railway Flower Nagai Line
    Hướng đến 赤湯 Akayu
    (15phút
    JPY 390
    16:23 宮内(山形県) Miyauchi(Yamagata)
cntlog