1
16:06 - 16:37
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:06 - 17:00
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
16:06 - 17:17
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
16:06 - 17:20
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:06 - 16:37
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:06
    G
    02
    天神川 Tenjingawa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (31phút
    JPY 420
    16:37
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
  2. 2
    16:06 - 17:00
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:06
    G
    02
    天神川 Tenjingawa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (12phút
    JPY 200
    16:18 16:18
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    16:20 16:24
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    (32phút
    JPY 230
    16:56 16:56
    M
    39
    広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    Đi bộ( 4phút
    17:00 宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
  3. 3
    16:06 - 17:17
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:06
    G
    02
    天神川 Tenjingawa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (3phút
    JPY 150
    16:09 16:09
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    16:13 16:16
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến 本通 Hondori
    (14phút
    JPY 220
    16:30 16:30
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    Đi bộ( 1phút
    16:31 16:36 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (3phút
    JPY 190
    16:39 16:52
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (25phút
    JPY 330
    17:17
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
  4. 4
    16:06 - 17:20
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:06
    G
    02
    天神川 Tenjingawa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (3phút
    JPY 150
    16:09 16:09
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    16:13 16:16
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (36phút
    JPY 220
    16:52 16:52
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    16:54 17:01
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (19phút
    JPY 330
    17:20
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
cntlog