1
17:57 - 19:27
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:57 - 19:53
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:57 - 20:01
2h4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:57 - 19:27
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:57
    X
    15
    Bingoakasaka
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Fukuyama
    (5phút
    18:02 18:19
    W
    14
    Fukuyama
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (26phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    18:45 18:59
    G
    01
    Hiroshima
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Iwakuni
    (28phút
    JPY 2.310
    19:27
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
  2. 2
    17:57 - 19:53
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:57
    X
    15
    Bingoakasaka
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Mihara
    (27phút
    18:24 18:44
    G
    16
    Mihara
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    19:11 19:25
    G
    01
    Hiroshima
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Iwakuni
    (28phút
    JPY 1.980
    19:53
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
  3. 3
    17:57 - 20:01
    2h4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:57
    X
    15
    Bingoakasaka
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Mihara
    (2h4phút
    JPY 1.980
    20:01
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
cntlog