1
16:22 - 17:31
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:14 - 17:51
1h37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
16:14 - 18:26
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:14 - 18:31
2h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:22 - 17:31
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:22 三原 Mihara
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    16:49 17:03
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (28phút
    JPY 1.690
    17:31
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
  2. 2
    16:14 - 17:51
    1h37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:14
    G
    16
    三原 Mihara
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (1h37phút
    JPY 1.690
    17:51
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
  3. 3
    16:14 - 18:26
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:14
    G
    16
    三原 Mihara
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (32phút
    JPY 590
    16:46 17:03
    W
    14
    福山 Fukuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (26phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    17:29 17:47
    G
    01
    広島 Hiroshima
    17:51 18:01
    R
    02
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (25phút
    JPY 2.310
    18:26
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
  4. 4
    16:14 - 18:31
    2h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:14
    G
    16
    三原 Mihara
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (1h9phút
    JPY 1.340
    17:23 17:23
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    17:27 17:30
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến 本通 Hondori
    (14phút
    JPY 220
    17:44 17:44
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    Đi bộ( 1phút
    17:45 17:50 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (3phút
    JPY 190
    17:53 18:06
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (25phút
    JPY 330
    18:31
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
cntlog