1
00:09 - 00:53
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:09 - 01:10
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:09 - 01:26
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
00:09 - 01:30
1h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:09 - 00:53
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:09
    B
    07
    Furuichibashi
    JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến  Yokogawa
    (12phút
    00:21 00:31
    B
    03
    R
    03
    Yokogawa
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Iwakuni
    (22phút
    JPY 420
    00:53
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
  2. 2
    00:09 - 01:10
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:09
    B
    07
    Furuichibashi
    JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến  Kabe(Hiroshima)
    (2phút
    JPY 150
    00:11 00:19
    B
    08
    Omachi(Hiroshima)
    Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến  Hondori
    (13phút
    JPY 320
    00:32 00:45
    R
    02
    Shin-Hakushima
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Shimonoseki
    (25phút
    JPY 330
    01:10
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
  3. 3
    00:09 - 01:26
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:09
    B
    07
    Furuichibashi
    JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến  Yokogawa
    (12phút
    JPY 190
    00:21 00:21
    B
    03
    Yokogawa
    Đi bộ( 4phút
    00:25 00:30
    Y
    04
    Yokogawaeki
    Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến  Eba
    (8phút
    00:38 00:44
    M
    11
    M
    11
    Tokaichimachi
    Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến  Hiroden-Nishihiroshima
    (14phút
    JPY 220
    00:58 00:58
    M
    18
    Hiroden-Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    01:00 01:07
    R
    04
    Nishihiroshima
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Iwakuni
    (19phút
    JPY 330
    01:26
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
  4. 4
    00:09 - 01:30
    1h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:09
    B
    07
    Furuichibashi
    JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến  Yokogawa
    (14phút
    JPY 210
    00:23 00:34
    R
    02
    Shin-Hakushima
    Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến  Hondori
    (3phút
    JPY 190
    00:37 00:37 Kencho-mae(Hiroshima)
    Đi bộ( 1phút
    00:38 00:43
    M
    08
    Kamiyachonishi
    Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến  Hiroden-Nishihiroshima
    (14phút
    JPY 220
    00:57 00:57
    Y
    04
    Yokogawaeki
    Đi bộ( 4phút
    01:01 01:08
    R
    03
    Yokogawa
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Iwakuni
    (22phút
    JPY 330
    01:30
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
cntlog