1
04:44 - 05:25
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:39 - 05:32
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:39 - 05:32
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:39 - 05:36
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:44 - 05:25
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:44 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (3phút
    JPY 190
    04:47 05:00
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (25phút
    JPY 330
    05:25
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
  2. 2
    04:39 - 05:32
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:39 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    Đi bộ( 1phút
    04:40 04:43
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (21phút
    JPY 220
    05:04 05:04
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    05:06 05:13
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (19phút
    JPY 330
    05:32
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
  3. 3
    04:39 - 05:32
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:39 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    Đi bộ( 1phút
    04:40 04:45
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    広島電鉄(広電西広島-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (14phút
    JPY 220
    04:59 04:59
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    Đi bộ( 4phút
    05:03 05:10
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (22phút
    JPY 330
    05:32
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
  4. 4
    04:39 - 05:36
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:39 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    Đi bộ( 1phút
    04:40 04:43
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (14phút
    JPY 220
    04:57 04:57
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    05:01 05:08
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (28phút
    JPY 420
    05:36
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
cntlog