2024/07/01  05:24  khởi hành
1
05:39 - 10:42
5h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:28 - 11:25
5h57phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:34 - 11:45
6h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:28 - 11:45
6h17phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:39 - 10:42
    5h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:39 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.390
    Ghế Tự do : JPY 6.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.640
    08:16 08:55
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (1h47phút
    JPY 11.370
    Ghế Tự do : JPY 2.480
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.750
    10:42 宮津 Miyazu
  2. 2
    05:28 - 11:25
    5h57phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:28
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    05:33 06:39
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 29.800
    07:44 08:05 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    08:08 08:16
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (19phút
    JPY 240
    08:35 09:16
    HK
    56
    G
    56
    宝塚 Takarazuka
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (1h11phút
    JPY 1.520
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    10:27 11:00
    G
    F
    01
    福知山 Fukuchiyama
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 宮津 Miyazu
    (25phút
    JPY 700
    Ghế Tự do : JPY 950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.450
    11:25 宮津 Miyazu
  3. 3
    05:34 - 11:45
    6h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:34 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.290
    07:59 08:17
    J
    姫路 Himeji
    JR播但線 JR Bantan Line
    Hướng đến 寺前 Tera-mae
    (1h26phút
    09:43 10:14 和田山 Wadayama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (32phút
    JPY 9.790
    10:46 11:20
    E
    F
    01
    福知山 Fukuchiyama
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 宮津 Miyazu
    (25phút
    JPY 700
    Ghế Tự do : JPY 950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.450
    11:45 宮津 Miyazu
  4. 4
    05:28 - 11:45
    6h17phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:28
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    05:33 06:39
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 29.800
    07:44 08:05 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    08:08 08:16
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (19phút
    JPY 240
    08:35 09:16
    HK
    56
    G
    56
    宝塚 Takarazuka
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (1h11phút
    JPY 1.520
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    10:27 11:00
    G
    F
    01
    福知山 Fukuchiyama
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 宮津 Miyazu
    (45phút
    JPY 700
    11:45 宮津 Miyazu
cntlog