1
01:20 - 03:10
1h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:20 - 03:12
1h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:20 - 03:31
2h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:20 - 03:59
2h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:20 - 03:10
    1h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:20
    E
    日吉(京都府) Hiyoshi(Kyoto)
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (41phút
    02:01 02:35
    E
    E
    綾部 Ayabe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (35phút
    JPY 1.560
    Ghế Tự do : JPY 2.240
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.510
    03:10 宮津 Miyazu
  2. 2
    01:20 - 03:12
    1h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:20
    E
    日吉(京都府) Hiyoshi(Kyoto)
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (53phút
    JPY 860
    02:13 02:47
    E
    F
    01
    福知山 Fukuchiyama
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 宮津 Miyazu
    (25phút
    JPY 700
    Ghế Tự do : JPY 950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.450
    03:12 宮津 Miyazu
  3. 3
    01:20 - 03:31
    2h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:20
    E
    日吉(京都府) Hiyoshi(Kyoto)
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (53phút
    JPY 860
    02:13 02:46
    E
    F
    01
    福知山 Fukuchiyama
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 宮津 Miyazu
    (45phút
    JPY 700
    03:31 宮津 Miyazu
  4. 4
    01:20 - 03:59
    2h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:20
    E
    日吉(京都府) Hiyoshi(Kyoto)
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (41phút
    02:01 02:32
    E
    L
    綾部 Ayabe
    JR舞鶴線 JR Maizuru Line
    Hướng đến 東舞鶴 Higashimaizuru
    (20phút
    JPY 990
    02:52 03:25
    L
    M
    08
    西舞鶴 Nishimaizuru
    京都丹後鉄道宮舞線 Kyototango Railway Miyamai Line
    Hướng đến 宮津 Miyazu
    (34phút
    JPY 600
    03:59 宮津 Miyazu
cntlog