1
01:19 - 03:10
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:19 - 03:10
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:19 - 03:12
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:16 - 03:22
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:19 - 03:10
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:19
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    01:25 02:00
    M
    23
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (43phút
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    02:43 03:06
    R
    54
    W
    和歌山 Wakayama
    03:10
    W
    宮前 Miya-mae
  2. 2
    01:19 - 03:10
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:19
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    01:23 01:23
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    01:26 01:33
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (2phút
    thông qua đào tạo
    O
    01
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (1h8phút
    02:43 03:06
    R
    54
    W
    和歌山 Wakayama
    03:10
    W
    宮前 Miya-mae
  3. 3
    01:19 - 03:12
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:19
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    01:25 01:37
    M
    23
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (1h8phút
    02:45 03:08
    R
    54
    W
    和歌山 Wakayama
    03:12
    W
    宮前 Miya-mae
  4. 4
    01:16 - 03:22
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:16 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    01:20 01:35
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (57phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    02:32 02:50
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    02:55 03:18
    W
    和歌山 Wakayama
    03:22
    W
    宮前 Miya-mae
cntlog