2024/06/22  01:30  khởi hành
1
01:35 - 03:05
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:35 - 03:09
1h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
01:35 - 03:14
1h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:35 - 03:24
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:35 - 03:05
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:35
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    01:39 01:52
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (20phút
    JPY 360
    02:12 02:25
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (40phút
    JPY 510
    03:05 宮山 Miyayama
  2. 2
    01:35 - 03:09
    1h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:35
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    01:39 01:47
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (4phút
    JPY 160
    01:51 01:51
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    01:57 02:02
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (4phút
    JPY 170
    02:06 02:16
    JN
    14
    OH
    18
    登戸 Noborito
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 360
    02:43 02:43
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    02:48 02:55 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (14phút
    JPY 200
    03:09 宮山 Miyayama
  3. 3
    01:35 - 03:14
    1h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:35
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (13phút
    JPY 160
    01:48 01:56
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (15phút
    JPY 230
    02:11 02:21
    JN
    14
    OH
    18
    登戸 Noborito
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 360
    02:48 02:48
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    02:53 03:00 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (14phút
    JPY 200
    03:14 宮山 Miyayama
  4. 4
    01:35 - 03:24
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:35
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (36phút
    JPY 320
    02:11 02:11
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
    Đi bộ( 8phút
    02:19 02:24
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (10phút
    02:34 02:44
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (40phút
    JPY 590
    03:24 宮山 Miyayama
cntlog