2024/06/19  18:07  khởi hành
1
18:09 - 19:36
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:09 - 19:38
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:09 - 19:42
1h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:09 - 19:56
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:09 - 19:36
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:09
    JB
    08
    東中野 Higashi-Nakano
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 150
    18:13 18:23
    JC
    05
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (47phút
    JPY 520
    19:10 19:10
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    19:15 19:22 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (14phút
    JPY 200
    19:36 宮山 Miyayama
  2. 2
    18:09 - 19:38
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:09
    JB
    08
    東中野 Higashi-Nakano
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 150
    18:13 18:33
    JC
    05
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (39phút
    JPY 520
    Ghế Tự do : JPY 650
    19:12 19:12
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    19:17 19:24 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (14phút
    JPY 200
    19:38 宮山 Miyayama
  3. 3
    18:09 - 19:42
    1h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:09
    JB
    08
    東中野 Higashi-Nakano
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 150
    18:13 18:28
    JC
    05
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (32phút
    19:00 19:07
    OH
    28
    OH
    28
    相模大野 Sagami-Ono
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (14phút
    JPY 520
    19:21 19:31
    OH
    33
    厚木 Atsugi
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (11phút
    JPY 200
    19:42 宮山 Miyayama
  4. 4
    18:09 - 19:56
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:09
    JB
    08
    東中野 Higashi-Nakano
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    18:15 18:20
    JB
    11
    JY
    18
    代々木 Yoyogi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (17phút
    18:37 18:48
    JY
    25
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (47phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    19:35 19:45
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (11phút
    JPY 1.170
    19:56 宮山 Miyayama
cntlog