2024/06/23  17:49  khởi hành
1
18:28 - 20:11
1h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:28 - 20:25
1h57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:28 - 20:11
    1h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:28 日南 Nichinan
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (1h10phút
    19:38 20:09 田吉 Tayoshi
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (2phút
    JPY 1.080
    20:11 宮崎空港 Miyazaki Airport
  2. 2
    18:28 - 20:25
    1h57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    18:28 日南 Nichinan
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (1h17phút
    JPY 1.130
    19:45 19:58
    宮崎 Miyazaki
    連絡バス(宮崎空港-宮崎) Bus(Miyazaki Airport-Miyazaki)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (27phút
    JPY 490
    20:25 宮崎空港 Miyazaki Airport
cntlog