2024/07/04  16:58  khởi hành
1
17:01 - 23:20
6h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:28 - 23:25
5h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:01 - 23:39
6h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:27 - 00:33
7h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:01 - 23:20
    6h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:01 石巻 Ishinomaki
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (1h18phút
    18:19 18:59 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (42phút
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    19:41 21:18 盛岡 Morioka
    JR山田線 JR Yamada Line
    Hướng đến みやこ Miyako
    (2h2phút
    JPY 6.050
    23:20 みやこ Miyako
  2. 2
    17:28 - 23:25
    5h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:28 石巻 Ishinomaki
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (56phút
    18:24 19:04 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (42phút
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    19:46 21:23 盛岡 Morioka
    JR山田線 JR Yamada Line
    Hướng đến みやこ Miyako
    (2h2phút
    JPY 6.050
    23:25 みやこ Miyako
  3. 3
    17:01 - 23:39
    6h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:01 石巻 Ishinomaki
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (1h18phút
    18:19 18:39 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 2.970
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.240
    20:00 21:37 盛岡 Morioka
    JR山田線 JR Yamada Line
    Hướng đến みやこ Miyako
    (2h2phút
    JPY 6.050
    23:39 みやこ Miyako
  4. 4
    17:27 - 00:33
    7h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:27 石巻 Ishinomaki
    JR石巻線 JR Ishinomaki Line
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (36phút
    18:03 18:15 小牛田 Kogota
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (49phút
    19:04 19:19 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    19:49 20:49 新花巻 Shin-hanamaki
    JR釜石線 JR Kamaishi Line
    Hướng đến 遠野 Tono
    (1h54phút
    JPY 4.070
    22:43 23:16 釜石 Kamaishi
    Sanriku Railway Riasu Line(Kamaishi-Miyako)
    Hướng đến みやこ Miyako
    (1h17phút
    JPY 1.540
    00:33 みやこ Miyako
cntlog