1
06:08 - 06:28
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:08 - 06:39
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:08 - 06:28
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:08 日進(埼玉県) Nisshin(Saitama)
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (4phút
    06:12 06:23
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (5phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:28 宮原 Miyahara
  2. 2
    06:08 - 06:39
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:08 日進(埼玉県) Nisshin(Saitama)
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (4phút
    06:12 06:21
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (2phút
    JPY 190
    06:23 06:32
    JK
    46
    JU
    06
    さいたま新都心 Saitama-Shintoshin
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (7phút
    JPY 190
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:39 宮原 Miyahara
cntlog