1
19:16 - 19:41
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:16 - 19:57
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:16 - 20:03
47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:16 - 20:04
48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:16 - 19:41
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:16
    H
    09
    豊水すすきの Hosuisusukino
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (1phút
    19:17 19:26
    H
    08
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 宮の沢 Miyanosawa
    (15phút
    JPY 290
    19:41
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
  2. 2
    19:16 - 19:57
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:16
    H
    09
    豊水すすきの Hosuisusukino
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    JPY 210
    19:19 19:19
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    19:26 19:31 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (6phút
    JPY 250
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    19:37 19:37
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    Đi bộ( 13phút
    19:50 19:53
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 宮の沢 Miyanosawa
    (4phút
    JPY 210
    19:57
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
  3. 3
    19:16 - 20:03
    47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:16
    H
    09
    豊水すすきの Hosuisusukino
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (1phút
    19:17 19:25
    H
    08
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 真駒内 Makomanai
    (1phút
    19:26 19:34
    N
    08
    SC
    23
    すすきの Susukino
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (8phút
    JPY 330
    19:42 19:42
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Đi bộ( 3phút
    19:45 19:48
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 宮の沢 Miyanosawa
    (15phút
    JPY 290
    20:03
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
  4. 4
    19:16 - 20:04
    48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:16
    H
    09
    豊水すすきの Hosuisusukino
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (1phút
    19:17 19:17
    H
    08
    大通 Odori
    Đi bộ( 7phút
    19:24 19:27
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (8phút
    JPY 330
    19:35 19:43
    SC
    23
    N
    08
    すすきの Susukino
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (1phút
    19:44 19:49
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 宮の沢 Miyanosawa
    (15phút
    JPY 290
    20:04
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
cntlog