1
16:10 - 16:40
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:10 - 16:45
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:10 - 16:52
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:10 - 17:02
52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:10 - 16:40
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:10
    H
    05
    東区役所前 Higashikuyakusho-mae
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (6phút
    16:16 16:25
    H
    08
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 宮の沢 Miyanosawa
    (15phút
    JPY 330
    16:40
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
  2. 2
    16:10 - 16:45
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:10
    H
    05
    東区役所前 Higashikuyakusho-mae
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (4phút
    16:14 16:23
    H
    07
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    16:25 16:30
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 宮の沢 Miyanosawa
    (15phút
    JPY 330
    16:45
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
  3. 3
    16:10 - 16:52
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:10
    H
    05
    東区役所前 Higashikuyakusho-mae
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (4phút
    JPY 210
    16:14 16:14
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    16:21 16:26 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (6phút
    JPY 250
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    16:32 16:32
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    Đi bộ( 13phút
    16:45 16:48
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 宮の沢 Miyanosawa
    (4phút
    JPY 210
    16:52
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
  4. 4
    16:10 - 17:02
    52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:10
    H
    05
    東区役所前 Higashikuyakusho-mae
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (6phút
    16:16 16:24
    H
    08
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 真駒内 Makomanai
    (1phút
    16:25 16:33
    N
    08
    SC
    23
    すすきの Susukino
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (8phút
    JPY 370
    16:41 16:41
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Đi bộ( 3phút
    16:44 16:47
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 宮の沢 Miyanosawa
    (15phút
    JPY 290
    17:02
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
cntlog