1
10:46 - 13:06
2h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
10:46 - 13:34
2h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:46 - 13:40
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:46 - 13:47
3h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:46 - 13:06
    2h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:46
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (2phút
    JPY 190
    10:48 10:48
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    10:51 10:54
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (11phút
    JPY 340
    11:05 11:14
    R
    07
    JK
    19
    大井町 Oimachi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    11:17 11:35
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (33phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    12:08 12:22
    OH
    47
    小田原 Odawara
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 強羅 Gora
    (44phút
    JPY 670
    13:06
    OH
    54
    宮ノ下 Miyanoshita
  2. 2
    10:46 - 13:34
    2h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:46
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (22phút
    JPY 390
    11:08 11:20
    U
    01
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (1h20phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    12:40 12:50
    JT
    16
    OH
    47
    小田原 Odawara
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 強羅 Gora
    (44phút
    JPY 670
    13:34
    OH
    54
    宮ノ下 Miyanoshita
  3. 3
    10:46 - 13:40
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:46
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (2phút
    JPY 190
    10:48 10:48
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    10:51 10:54
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (14phút
    JPY 340
    11:08 11:26
    R
    08
    JS
    17
    大崎 Osaki
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 西大井 Nishi-Oi
    (1h20phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    12:46 12:56
    JT
    16
    OH
    47
    小田原 Odawara
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 強羅 Gora
    (44phút
    JPY 670
    13:40
    OH
    54
    宮ノ下 Miyanoshita
  4. 4
    10:46 - 13:47
    3h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:46
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (22phút
    JPY 390
    11:08 11:16
    U
    01
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (8phút
    11:24 11:58
    JY
    25
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (55phút
    JPY 1.520
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    12:53 13:03
    JT
    16
    OH
    47
    小田原 Odawara
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 強羅 Gora
    (44phút
    JPY 670
    13:47
    OH
    54
    宮ノ下 Miyanoshita
cntlog