2024/09/30  00:35  khởi hành
1
00:50 - 03:22
2h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:50 - 05:20
4h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:50 - 05:48
4h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:50 - 06:17
5h27phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:50 - 03:22
    2h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:50 里見 Satomi
    小湊鉄道 Kominato Railway
    Hướng đến 五井 Goi
    (44phút
    JPY 1.000
    01:34 01:44 五井 Goi
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (23phút
    02:07 02:40 木更津 Kisarazu
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 久留里 Kururi
    (42phút
    JPY 860
    03:22 久留里 Kururi
  2. 2
    00:50 - 05:20
    4h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:50 里見 Satomi
    小湊鉄道 Kominato Railway
    Hướng đến 五井 Goi
    (44phút
    JPY 1.000
    01:34 02:07
    五井 Goi
    連絡バス([東京]羽田空港-蘇我) Bus(Haneda Airport-Soga)
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    (45phút
    JPY 1.400
    02:52 03:25
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    連絡バス([東京]羽田空港-木更津) Bus(Haneda Airport-Kisarazu)
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (40phút
    JPY 1.250
    04:05 04:38 木更津 Kisarazu
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 久留里 Kururi
    (42phút
    JPY 420
    05:20 久留里 Kururi
  3. 3
    00:50 - 05:48
    4h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:50 里見 Satomi
    小湊鉄道 Kominato Railway
    Hướng đến 上総中野 Kazusa-Nakano
    (24phút
    JPY 590
    01:14 01:47 上総中野 Kazusa-Nakano
    いすみ鉄道 Isumi Railway
    Hướng đến 大原(千葉県) Ohara(Chiba)
    (51phút
    JPY 730
    02:38 02:52 大原(千葉県) Ohara(Chiba)
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (57phút
    03:49 03:59 蘇我 Soga
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (34phút
    04:33 05:06 木更津 Kisarazu
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 久留里 Kururi
    (42phút
    JPY 1.980
    05:48 久留里 Kururi
  4. 4
    00:50 - 06:17
    5h27phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:50 里見 Satomi
    小湊鉄道 Kominato Railway
    Hướng đến 五井 Goi
    (44phút
    JPY 1.000
    01:34 02:19 五井 Goi
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 950
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    02:59 03:13
    JE
    01
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 990
    03:19 03:27
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    03:46 03:46
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    03:52 04:22
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    連絡バス([東京]羽田空港-木更津) Bus(Haneda Airport-Kisarazu)
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (40phút
    JPY 1.250
    05:02 05:35 木更津 Kisarazu
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 久留里 Kururi
    (42phút
    JPY 420
    06:17 久留里 Kururi
cntlog