1
10:28 - 11:48
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:28 - 11:53
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:28 - 12:04
1h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:28 - 12:06
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:28 - 11:48
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:28
    A
    04
    北野(福岡県) Kitano(Fukuoka)
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 宮の陣 Miyanojin
    (11phút
    10:39 10:47
    T
    25
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (9phút
    JPY 370
    10:56 10:56
    T
    22
    西鉄小郡 Nishitetsu-Ogori
    Đi bộ( 2phút
    10:58 11:13 小郡(福岡県) Ogori
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 基山 Kiyama(Saga)
    (6phút
    JPY 170
    11:19 11:37
    JB
    12
    基山 Kiyama(Saga)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (11phút
    JPY 280
    11:48
    JB
    17
    久留米 Kurume
  2. 2
    10:28 - 11:53
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:28
    A
    04
    北野(福岡県) Kitano(Fukuoka)
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 宮の陣 Miyanojin
    (11phút
    10:39 10:47
    T
    25
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (24phút
    JPY 470
    11:11 11:11
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    11:18 11:33
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (20phút
    JPY 480
    11:53
    JB
    17
    久留米 Kurume
  3. 3
    10:28 - 12:04
    1h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:28
    A
    04
    北野(福岡県) Kitano(Fukuoka)
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 宮の陣 Miyanojin
    (11phút
    10:39 10:57
    T
    25
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (16phút
    11:13 11:21
    T
    15
    T
    15
    朝倉街道 Asakuragaido
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    JPY 470
    11:22 11:22
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    11:29 11:44
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (20phút
    JPY 480
    12:04
    JB
    17
    久留米 Kurume
  4. 4
    10:28 - 12:06
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:28
    A
    04
    北野(福岡県) Kitano(Fukuoka)
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 甘木(西鉄線) Amagi(Nishitetsu Line)
    (24phút
    JPY 320
    10:52 10:52
    A
    11
    甘木(西鉄線) Amagi(Nishitetsu Line)
    Đi bộ( 5phút
    10:57 11:12 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 基山 Kiyama(Saga)
    (25phút
    JPY 370
    11:37 11:55
    JB
    12
    基山 Kiyama(Saga)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (11phút
    JPY 280
    12:06
    JB
    17
    久留米 Kurume
cntlog