1
23:45 - 00:43
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:45 - 00:44
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:45 - 00:57
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:45 - 01:06
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:45 - 00:43
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:45
    T
    05
    大橋(福岡県) Ohashi(Fukuoka)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (7phút
    JPY 220
    23:52 23:52
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    23:55 23:59
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    00:02 00:24
    N
    18
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (19phút
    JPY 760
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.360
    00:43 久留米 Kurume
  2. 2
    23:45 - 00:44
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:45
    T
    05
    大橋(福岡県) Ohashi(Fukuoka)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (17phút
    JPY 320
    00:02 00:02
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    00:09 00:24
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (20phút
    JPY 480
    00:44
    JB
    17
    久留米 Kurume
  3. 3
    23:45 - 00:57
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:45
    T
    05
    大橋(福岡県) Ohashi(Fukuoka)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (18phút
    JPY 370
    00:03 00:03
    T
    15
    朝倉街道 Asakuragaido
    Đi bộ( 7phút
    00:10 00:20
    JB
    09
    天拝山 Tempaizan
    00:24 00:42
    JB
    10
    JB
    10
    原田(福岡県) Haruda
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (15phút
    JPY 380
    00:57
    JB
    17
    久留米 Kurume
  4. 4
    23:45 - 01:06
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:45
    T
    05
    大橋(福岡県) Ohashi(Fukuoka)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (7phút
    JPY 220
    23:52 23:52
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    23:56 00:00
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (6phút
    JPY 210
    00:06 00:27
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (39phút
    JPY 760
    01:06
    JB
    17
    久留米 Kurume
cntlog