1
02:27 - 03:31
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:27 - 03:36
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:27 - 03:47
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:37 - 04:02
1h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:27 - 03:31
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:27
    T
    27
    西鉄久留米 Nishitetsu-Kurume
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (12phút
    JPY 320
    02:39 02:39
    T
    22
    西鉄小郡 Nishitetsu-Ogori
    Đi bộ( 2phút
    02:41 02:56 小郡(福岡県) Ogori
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 基山 Kiyama(Saga)
    (6phút
    JPY 170
    03:02 03:20
    JB
    12
    基山 Kiyama(Saga)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (11phút
    JPY 280
    03:31
    JB
    17
    久留米 Kurume
  2. 2
    02:27 - 03:36
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:27
    T
    27
    西鉄久留米 Nishitetsu-Kurume
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (27phút
    JPY 470
    02:54 02:54
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    03:01 03:16
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (20phút
    JPY 480
    03:36
    JB
    17
    久留米 Kurume
  3. 3
    02:27 - 03:47
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:27
    T
    27
    西鉄久留米 Nishitetsu-Kurume
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (26phút
    JPY 420
    02:53 02:53
    T
    15
    朝倉街道 Asakuragaido
    Đi bộ( 7phút
    03:00 03:10
    JB
    09
    天拝山 Tempaizan
    03:14 03:32
    JB
    10
    JB
    10
    原田(福岡県) Haruda
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (15phút
    JPY 380
    03:47
    JB
    17
    久留米 Kurume
  4. 4
    02:37 - 04:02
    1h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:37
    T
    27
    西鉄久留米 Nishitetsu-Kurume
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (32phút
    JPY 640
    03:09 03:22
    T
    50
    JB
    27
    大牟田 Omuta
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (40phút
    JPY 660
    04:02
    JB
    17
    久留米 Kurume
cntlog