2024/11/24  09:06  khởi hành
1
09:11 - 10:12
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:11 - 10:17
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:11 - 10:28
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:21 - 10:49
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:11 - 10:12
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:11
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (9phút
    JPY 270
    09:20 09:20
    T
    22
    西鉄小郡 Nishitetsu-Ogori
    Đi bộ( 2phút
    09:22 09:37 小郡(福岡県) Ogori
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 基山 Kiyama(Saga)
    (6phút
    JPY 170
    09:43 10:01
    JB
    12
    基山 Kiyama(Saga)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (11phút
    JPY 280
    10:12
    JB
    17
    久留米 Kurume
  2. 2
    09:11 - 10:17
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:11
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (24phút
    JPY 420
    09:35 09:35
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    09:42 09:57
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (20phút
    JPY 480
    10:17
    JB
    17
    久留米 Kurume
  3. 3
    09:11 - 10:28
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:11
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (23phút
    JPY 420
    09:34 09:34
    T
    15
    朝倉街道 Asakuragaido
    Đi bộ( 7phút
    09:41 09:51
    JB
    09
    天拝山 Tempaizan
    09:55 10:13
    JB
    10
    JB
    10
    原田(福岡県) Haruda
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (15phút
    JPY 380
    10:28
    JB
    17
    久留米 Kurume
  4. 4
    09:21 - 10:49
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:21
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (37phút
    JPY 640
    09:58 09:58
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    10:01 10:05
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    10:08 10:30
    N
    18
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (19phút
    JPY 760
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.990
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.760
    10:49 久留米 Kurume
cntlog