1
17:09 - 17:54
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:09 - 17:58
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:09 - 18:08
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:09 - 18:20
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:09 - 17:54
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:09
    NK
    26
    貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (8phút
    JPY 420
    17:17 17:27
    NK
    31
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (13phút
    17:40 17:50
    R
    40
    R
    40
    東岸和田 Higashikishiwada
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 鳳 Otori
    (4phút
    JPY 490
    17:54
    R
    38
    久米田 Kumeda
  2. 2
    17:09 - 17:58
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:09
    NK
    26
    貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (13phút
    JPY 370
    17:22 17:22
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    Đi bộ( 3phút
    17:25 17:32 東羽衣 Higashihagoromo
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 鳳 Otori
    (3phút
    17:35 17:45
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (13phút
    JPY 230
    17:58
    R
    38
    久米田 Kumeda
  3. 3
    17:09 - 18:08
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:09
    NK
    26
    貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (14phút
    JPY 600
    17:23 17:33
    NK
    32
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (13phút
    17:46 17:56
    R
    44
    R
    44
    熊取 Kumatori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 鳳 Otori
    (12phút
    JPY 640
    18:08
    R
    38
    久米田 Kumeda
  4. 4
    17:09 - 18:20
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:09
    NK
    26
    貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (24phút
    17:33 17:42
    NK
    05
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (9phút
    JPY 650
    17:51 18:01
    NK
    57
    R
    29
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (19phút
    JPY 230
    18:20
    R
    38
    久米田 Kumeda
cntlog