2024/06/18  21:42  khởi hành
1
21:49 - 22:16
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:49 - 22:22
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:57 - 22:55
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:49 - 22:16
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:49
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (13phút
    22:02 22:12
    R
    40
    R
    40
    東岸和田 Higashikishiwada
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 鳳 Otori
    (4phút
    JPY 490
    22:16
    R
    38
    久米田 Kumeda
  2. 2
    21:49 - 22:22
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:49
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (20phút
    JPY 490
    22:09 22:19
    R
    37
    R
    37
    和泉府中 Izumifuchu
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (3phút
    JPY 140
    22:22
    R
    38
    久米田 Kumeda
  3. 3
    21:57 - 22:55
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:57
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (22phút
    JPY 620
    22:19 22:19
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    Đi bộ( 3phút
    22:22 22:29 東羽衣 Higashihagoromo
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 鳳 Otori
    (3phút
    22:32 22:42
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (13phút
    JPY 230
    22:55
    R
    38
    久米田 Kumeda
cntlog