1
13:47 - 14:05
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:47 - 14:07
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:47 - 14:12
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:47 - 14:05
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:47
    IN
    03
    駒場東大前 Komaba-todaimae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (18phút
    JPY 190
    14:05
    IN
    14
    久我山 Kugayama
  2. 2
    13:47 - 14:07
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:47
    IN
    03
    駒場東大前 Komaba-todaimae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (2phút
    13:49 13:58
    IN
    05
    IN
    05
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (9phút
    JPY 190
    14:07
    IN
    14
    久我山 Kugayama
  3. 3
    13:47 - 14:12
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:47
    IN
    03
    駒場東大前 Komaba-todaimae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 140
    13:50 13:59
    IN
    01
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (13phút
    JPY 210
    14:12
    IN
    14
    久我山 Kugayama
cntlog