1
04:30 - 09:03
4h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:30 - 09:07
4h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:30 - 09:08
4h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:30 - 09:13
4h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:30 - 09:03
    4h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:30
    KK
    71
    三浦海岸 Miurakaigan
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (1h4phút
    JPY 740
    05:34 05:40
    KK
    01
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    05:50 06:37
    JK
    26
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (1h13phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 950
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    07:50 08:23 大原(千葉県) Ohara(Chiba)
    いすみ鉄道 Isumi Railway
    Hướng đến 上総中野 Kazusa-Nakano
    (40phút
    JPY 610
    09:03 久我原 Kugahara(Chiba)
  2. 2
    04:30 - 09:07
    4h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:30
    KK
    71
    三浦海岸 Miurakaigan
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (1h4phút
    JPY 740
    05:34 05:47
    KK
    01
    JO
    17
    品川 Shinagawa
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:35 06:49
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (1h5phút
    JPY 1.980
    07:54 08:27 大原(千葉県) Ohara(Chiba)
    いすみ鉄道 Isumi Railway
    Hướng đến 上総中野 Kazusa-Nakano
    (40phút
    JPY 610
    09:07 久我原 Kugahara(Chiba)
  3. 3
    04:30 - 09:08
    4h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:30
    KK
    71
    三浦海岸 Miurakaigan
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (46phút
    JPY 570
    05:16 05:26
    KK
    37
    JO
    13
    横浜 Yokohama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (30phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    06:36 06:50
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (1h5phút
    JPY 2.310
    07:55 08:28 大原(千葉県) Ohara(Chiba)
    いすみ鉄道 Isumi Railway
    Hướng đến 上総中野 Kazusa-Nakano
    (40phút
    JPY 610
    09:08 久我原 Kugahara(Chiba)
  4. 4
    04:30 - 09:13
    4h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:30
    KK
    71
    三浦海岸 Miurakaigan
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (1h6phút
    JPY 740
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (15phút
    JPY 220
    05:51 05:51
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    Đi bộ( 6phút
    05:57 06:00
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:35 06:45
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (18phút
    JPY 860
    07:03 07:21 五井 Goi
    小湊鉄道 Kominato Railway
    Hướng đến 上総中野 Kazusa-Nakano
    (1h8phút
    JPY 1.440
    08:29 09:02 上総中野 Kazusa-Nakano
    いすみ鉄道 Isumi Railway
    Hướng đến 大原(千葉県) Ohara(Chiba)
    (11phút
    JPY 260
    09:13 久我原 Kugahara(Chiba)
cntlog